Tóc bị gàu tiếng anh là gì? Dịch gàu và các từ liên quan
05-10-2024 | Lượt xem: 63
"Tóc bị gàu" trong tiếng Anh là "dandruff." Một số từ liên quan đến gàu bao gồm:
"Tóc bị gàu" trong tiếng Anh là "dandruff." Một số từ liên quan đến gàu bao gồm:
- Dandruff: Gàu
- Flaky scalp: Da đầu bong tróc (thường là dấu hiệu của gàu)
- Itchy scalp: Da đầu ngứa (thường đi kèm với gàu)
- Scalp treatment: Điều trị da đầu (liên quan đến việc điều trị gàu)
- Anti-dandruff shampoo: Dầu gội trị gàu
- Dry scalp: Da đầu khô
- Oily scalp: Da đầu nhờn
- Seborrheic dermatitis: Viêm da tiết bã (một dạng gàu nặng)
- Scalp infection: Nhiễm trùng da đầu
- Psoriasis: Bệnh vẩy nến (liên quan đến gàu)
- Fungal infection: Nhiễm nấm
- Yeast overgrowth: Sự phát triển quá mức của nấm men (nguyên nhân gây gàu)
- Malassezia: Tên loại nấm gây ra gàu
- Flakes: Vảy (từ miêu tả mảng da đầu bong tróc do gàu)
- Excess oil: Dầu thừa
- Scalp irritation: Kích ứng da đầu
- Hair follicle: Nang tóc
- Sebum: Bã nhờn (dầu tự nhiên trên da đầu)
- Keratinocytes: Tế bào sừng (tế bào da đầu bong ra khi bị gàu)
- Exfoliate: Tẩy tế bào chết (quá trình loại bỏ da chết trên da đầu)
- Dead skin: Da chết
- Antifungal: Kháng nấm (thường là thành phần trong dầu gội trị gàu)
- Zinc pyrithione: Kẽm pyrithione (hoạt chất trị gàu)
- Selenium sulfide: Selen sulfide (thành phần trị gàu trong dầu gội)
- Ketoconazole: Thuốc kháng nấm dùng trong điều trị gàu
- Coal tar: Hắc ín (chất trị gàu trong dầu gội)
- Salicylic acid: Axit salicylic (giúp loại bỏ vảy da đầu)
- Medicated shampoo: Dầu gội thuốc (dầu gội đặc trị gàu)
- pH balance: Cân bằng độ pH
- Natural oils: Dầu tự nhiên
- Hair care routine: Quy trình chăm sóc tóc
- Moisturize: Dưỡng ẩm
- Hydration: Cấp ẩm
- Scalp massage: Massage da đầu
- Detoxifying shampoo: Dầu gội giải độc (thường dùng để làm sạch sâu)
- Clarifying shampoo: Dầu gội làm sạch sâu
- Nourishing: Nuôi dưỡng
- Thinning hair: Tóc thưa
- Hair loss: Rụng tóc
- Split ends: Tóc chẻ ngọn
- Breakage: Tóc gãy
- Build-up: Tích tụ (dầu, sản phẩm trên da đầu)
- Allergic reaction: Phản ứng dị ứng (có thể gây gàu)
- Sulfur: Lưu huỳnh (thành phần trị gàu)
- Herbal remedy: Phương pháp điều trị thảo dược
- Tea tree oil: Tinh dầu tràm trà (thường dùng trong điều trị gàu)
- Coconut oil: Dầu dừa (giúp dưỡng tóc và da đầu)
- Aloe vera: Nha đam (thành phần tự nhiên trị gàu)
- Apple cider vinegar: Giấm táo (có thể dùng để trị gàu)
- Sulfate-free: Không chứa sulfate (loại dầu gội dịu nhẹ)
- Paraben-free: Không chứa paraben (hóa chất bảo quản gây kích ứng da đầu)
- Dermatologist: Bác sĩ da liễu
- Leave-in treatment: Dưỡng tóc không cần xả
- Rinse: Xả (gội sạch)
- Fragrance-free: Không hương liệu (tránh kích ứng da đầu)